Định nghĩa System Hardening là gì?
System Hardening là hệ thống làm đông cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System Hardening - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Hầu hết máy tính cung cấp các tính năng an ninh mạng để hạn chế truy cập bên ngoài vào hệ thống. Phần mềm như các chương trình chống virus và phần mềm gián điệp chẹn ngăn chặn phần mềm độc hại chạy trên máy tính này. Tuy nhiên, ngay cả với những biện pháp an ninh tại chỗ, máy tính thường vẫn dễ bị tổn thương để truy cập từ bên ngoài. Hệ thống xơ cứng, hay còn gọi là hệ điều hành cứng, giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the System Hardening? - Definition
Most computers offer network security features to limit outside access to the system. Software such as antivirus programs and spyware blockers prevent malicious software from running on the machine. Yet, even with these security measures in place, computers are often still vulnerable to outside access. System hardening, also called Operating System hardening, helps minimize these security vulnerabilities.
Understanding the System Hardening
Thuật ngữ liên quan
- System Call
- System Preferences
Source: System Hardening là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm