Định nghĩa Troubleshooting là gì?
Troubleshooting là Xử lý sự cố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Troubleshooting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Xử lý sự cố là quá trình chẩn đoán nguồn gốc của một vấn đề. Nó được sử dụng để sửa chữa vấn đề với phần cứng, phần mềm, và nhiều sản phẩm khác. Lý thuyết cơ bản về xử lý sự cố là bạn bắt đầu với chung nhất (và thường rõ ràng nhất) các vấn đề có thể, và sau đó thu hẹp nó xuống đến các vấn đề cụ thể hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Troubleshooting? - Definition
Troubleshooting is the process of diagnosing the source of a problem. It is used to fix problems with hardware, software, and many other products. The basic theory of troubleshooting is that you start with the most general (and often most obvious) possible problems, and then narrow it down to more specific issues.
Understanding the Troubleshooting
Thuật ngữ liên quan
- Troll
- Truncate
Source: Troubleshooting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm