Định nghĩa Enum là gì?
Enum là enum. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enum - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Enum, viết tắt của "liệt kê", là một loại dữ liệu bao gồm các giá trị được xác định trước. Một hằng hoặc biến định nghĩa là một enum có thể lưu trữ một trong những giá trị được liệt kê trong phần khai báo enum.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Enum? - Definition
Enum, short for "enumerated," is a data type that consists of predefined values. A constant or variable defined as an enum can store one of the values listed in the enum declaration.
Understanding the Enum
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise
- EOL
Source: Enum là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm