Định nghĩa Bandwidth là gì?
Bandwidth là băng thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bandwidth - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Băng thông mô tả tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa của một kết nối mạng hoặc Internet. Nó đo bao nhiêu dữ liệu có thể được gửi qua kết nối cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, một kết nối gigabit Ethernet có băng thông 1.000 Mbps (125 MB mỗi giây). Kết nối Internet qua modem cáp có thể cung cấp 25 Mbps băng thông.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Bandwidth? - Definition
Bandwidth describes the maximum data transfer rate of a network or Internet connection. It measures how much data can be sent over a specific connection in a given amount of time. For example, a gigabit Ethernet connection has a bandwidth of 1,000 Mbps (125 megabytes per second). An Internet connection via cable modem may provide 25 Mbps of bandwidth.
Understanding the Bandwidth
Thuật ngữ liên quan
- Backup
- Banner Ad
Source: Bandwidth là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm