Exabyte

Định nghĩa Exabyte là gì?

ExabyteExabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exabyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Một exabyte là 1018 hoặc 1.000.000.000.000.000.000 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Exabyte? - Definition

An exabyte is 1018 or 1,000,000,000,000,000,000 bytes.

Understanding the Exabyte

Thuật ngữ liên quan

  • EUP
  • Exbibyte

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *