1099-DIV

Định nghĩa 1099-DIV là gì?

1099-DIV1099-DIV. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 1099-DIV - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi tăng vốn chịu thuế và cổ tức nhận được một nhà đầu tư. Các hình thức được sử dụng vào thời điểm thuế để báo cáo thu nhập từ các khoản đầu tư của họ trong năm tính thuế.

Definition - What does 1099-DIV mean

Record of taxable capital gains and dividends received by an investor. The form is used at tax time to report income from their investments within the tax year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *