Định nghĩa A1 là gì?
A1 là A1. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ A1 - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Bảo hiểm nhân thọ: Biểu thị sức khỏe hoàn hảo của người nộp đơn bảo hiểm, và là một biện pháp được sử dụng trong tính toán phí bảo hiểm.
Definition - What does A1 mean
1. Life insurance: Denotes perfect health of an insurance applicant, and is a measure used in computing insurance premium.
Source: A1 là gì? Business Dictionary