Abeyance

Định nghĩa Abeyance là gì?

AbeyanceHoản lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abeyance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô tả tình trạng pháp lý của bất động sản danh hiệu khi quyền sở hữu hợp pháp của tài sản là trong câu hỏi và đã được xác định.

Definition - What does Abeyance mean

Describes the legal status of real estate titles when lawful ownership of the property is in question and is being determined.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *