Ability

Định nghĩa Ability là gì?

AbilityCó khả năng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Quản lý nguồn nhân lực: An mua hoặc khả năng tự nhiên hay tài năng cho phép một cá nhân để thực hiện một công việc cụ thể hoặc nhiệm vụ thành công. Xem thêm aptitude.

Definition - What does Ability mean

1. Human Resource Management: An acquired or natural capacity or talent that enables an individual to perform a particular job or task successfully. See also aptitude.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *