Able

Định nghĩa Able là gì?

AbleKhả năng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Able - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đảng khả năng đáp ứng nghĩa vụ của mình (s) theo hợp đồng, như trong cụm từ "sẵn sàng, sẵn sàng, và có khả năng."

Definition - What does Able mean

Party capable of meeting its obligation(s) under a contract, as in the phrase "ready, willing, and able."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *