Định nghĩa Abridgment là gì?
Abridgment là Toát yếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abridgment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Rút ngắn hoặc ngưng tụ (nhưng không tóm tắt) phiên bản của một tác phẩm bằng văn bản mà bảo tồn tổng thể ý nghĩa, cấu trúc và phong cách của phiên bản gốc. Cũng đánh vần như thu gọn. Xem thêm trừu tượng, tiêu hóa, đề cương, PRECIS, tóm tắt, và tóm tắt.
Definition - What does Abridgment mean
Shortened or condensed (but not summarized) version of a written work which preserves the overall meaning, structure, and style of the original version. Also spelled as abridgement. See also abstract, digest, outline, précis, summary, and synopsis.
Source: Abridgment là gì? Business Dictionary