Account

Định nghĩa Account là gì?

AccountTài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Chronological kỷ lục của những thay đổi trong giá trị tài sản của một tổ chức nào, trách nhiệm, và vốn chủ sở hữu; mỗi trong số đó được đại diện bởi một trang riêng biệt trong sổ kế toán. Xem thêm chiếm phương trình và tài khoản.

Definition - What does Account mean

1. Accounting: Chronological record of changes in the value of an entity's assets, liabilities, and the owners' equity; each of which is represented by a separate page in the ledger. See also accounting equation and accounts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *