Accounting measurement

Định nghĩa Accounting measurement là gì?

Accounting measurementĐo lường chiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting measurement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Định lượng các hoạt động kinh tế về tiền bạc hay (như trong kế toán chi phí) về giờ hoặc đơn vị khác.

Definition - What does Accounting measurement mean

Quantification of economic activities in terms of money or (as in cost accounting) in terms of hours or other units.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *