Accounting software

Định nghĩa Accounting software là gì?

Accounting softwarePhần mềm kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chương trình máy tính được sử dụng để duy trì thông tin kế toán, như QuickBooks và Peachtree.

Definition - What does Accounting software mean

Computer programs that are used to maintain accounting information, like QuickBooks and Peachtree.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *