Acculturation

Định nghĩa Acculturation là gì?

AcculturationHòa nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acculturation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình xã hội hóa thông qua đó nhân viên mới học hỏi, thích nghi với, và tiếp thu văn hóa doanh nghiệp. các tổ chức tiến bộ cho phép đủ thời gian tiếp biến văn hóa và giúp đỡ những người mới thông qua các buổi định hướng và tạo điều kiện bằng cách học tập.

Definition - What does Acculturation mean

Socialization process through which new employees learn, adjust to, and internalize the corporate culture. Progressive organizations allow for sufficient acculturation time and help newcomers through orientation sessions and by facilitating learning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *