Accumulate

Định nghĩa Accumulate là gì?

AccumulateTích trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để giữ lại hoặc lắp ráp một số lượng, thường trong một thời gian nhất định. "Tôi cố gắng để tích lũy tất cả các quý nhà nước do Hoa Kỳ Mint."

Definition - What does Accumulate mean

To retain or assemble a quantity, usually over a certain period of time. "I am trying to accumulate all of the state quarters issued by the United States Mint."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *