Accumulated fund

Định nghĩa Accumulated fund là gì?

Accumulated fundQuỹ tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulated fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ đầu tư của một tổ chức phi lợi nhuận, chẳng hạn như một hiệp hội, tổ chức từ thiện, hoặc câu lạc bộ. Thặng dư của chi trên thu nhập được bổ sung vào quỹ này, và thâm hụt bị thu hồi.

Definition - What does Accumulated fund mean

Capital fund of a non-profit organization, such as an association, charity, or club. Surpluses of income over expenditure are added to this fund, and deficits are withdrawn.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *