Actual demand

Định nghĩa Actual demand là gì?

Actual demandNhu cầu thực tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Actual demand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đòi hỏi bằng chứng là đơn đặt hàng và / hoặc phân bổ hàng tồn kho của khách hàng.

Definition - What does Actual demand mean

Demand evidenced by customers' orders and/or allocation of inventory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *