Actuarial

Định nghĩa Actuarial là gì?

ActuarialTính toán bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Actuarial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liên quan đến tính toán thống kê, chẳng hạn như những người sử dụng cho tỷ lệ tử vong và kế toán quỹ hưu trí.

Definition - What does Actuarial mean

Pertaining to statistical computations, such as those used for mortality rates and pension fund accounting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *