Affiant

Định nghĩa Affiant là gì?

AffiantTuyên thệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Affiant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Mỹ cho người làm cho một tuyên bố tự nguyện của các sự kiện trong một tuyên bố bằng văn bản và các dấu hiệu nó tuyên thệ. Thuật ngữ tương đương Vương quốc Anh là cung khai. Xem thêm bản khai.

Definition - What does Affiant mean

US term for the person who makes a voluntary declaration of facts in a written statement and signs it under oath. The equivalent UK term is deponent. See also affidavit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *