Agriculture

Định nghĩa Agriculture là gì?

AgricultureNông nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Agriculture - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tập quán của nông nghiệp hoặc chăn nuôi gia súc như trâu bò. Nông dân và chủ trang trại đang trong kinh doanh nông nghiệp.

Definition - What does Agriculture mean

The practices of farming or raising livestock such as cattle. Farmers and ranchers are in the agriculture business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *