Air cargo

Định nghĩa Air cargo là gì?

Air cargoVận tải hàng không. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air cargo - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa vận chuyển bằng máy bay. Sai lầm hay còn gọi là vận tải hàng không.

Definition - What does Air cargo mean

Goods transported by aircraft. Erroneously also called air freight.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *