Air emissions

Định nghĩa Air emissions là gì?

Air emissionsKhí thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air emissions - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thả các chất ô nhiễm vào khí quyển từ các nguồn cố định (ví dụ như ống khói nhà máy) và các loại xe.

Definition - What does Air emissions mean

Release of pollutants into the atmosphere from stationary sources (such as factory chimneys) and vehicles.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *