Định nghĩa Allowability là gì?
Allowability là Allowability. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allowability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đặc trưng của một chi phí cho phép đưa nó vào trong một hợp đồng chi phí-cộng loại, và phụ thuộc vào (1) tính hợp lý của nó, (2) allocability của nó, (3) quy định của GAAP, (4) thông lệ thích hợp trong các trường hợp, và (5 ) Các điều khoản của hợp đồng.
Definition - What does Allowability mean
Characteristic of a cost that permits its inclusion in a cost-plus type contract, and depends on (1) its reasonableness, (2) its allocability, (3) provisions of GAAP, (4) practices appropriate under the circumstances, and (5) terms of the contract.
Source: Allowability là gì? Business Dictionary