Alternate

Định nghĩa Alternate là gì?

AlternateLuân phiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. biến định nội dung một điều khoản, quy định, hoặc hạn, mà thêm vào hoặc xóa từ từ bản gốc.

Definition - What does Alternate mean

1. Substantive variation of a clause, provision, or term, that adds to or deletes words from the original.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *