Amended bill of lading (B/L)

Định nghĩa Amended bill of lading (B/L) là gì?

Amended bill of lading (B/L)Sửa đổi vận đơn (B / L). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amended bill of lading (B/L) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

B / L có điều khoản hoặc điều kiện đã được cập nhật mà không ảnh hưởng dữ liệu tài chính hoặc chi phí của nó. Xem hóa đơn cũng điều chỉnh vận đơn.

Definition - What does Amended bill of lading (B/L) mean

B/L whose terms or conditions have been updated without affecting its financial data or charges. See also corrected bill of lading.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *