Amortization calculator

Định nghĩa Amortization calculator là gì?

Amortization calculatorTính khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amortization calculator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một máy tính được lập trình giúp người dùng tính toán khấu hao trong khoảng thời gian thiết lập, có tính đến điểm tín dụng của người dùng, lãi suất, thời hạn vay và số tiền. Hầu hết các chương trình bảng tính hiện đại, chẳng hạn như Excel, có khả năng này, và các trang web ngân hàng thường cung cấp những tuyến.

Definition - What does Amortization calculator mean

A programmed calculator helping users calculate amortization over a set period, taking into account the user's credit score, interest rate, loan term and amount. Most modern spreadsheet programs, such as Excel, have this capability, and bank websites often provide online ones.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *