Amortization schedule

Định nghĩa Amortization schedule là gì?

Amortization scheduleTiến độ khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amortization schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảng hiển thị sự phân hủy của phương thức trả góp hàng tháng vào (1) quan tâm, (2) chủ yếu, và sự cân bằng chính (3) giảm trên thời hạn của khoản vay.

Definition - What does Amortization schedule mean

Table showing the breakdown of monthly installment payments into (1) interest, (2) principal, and the (3) declining principal balance over the term of the loan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *