Assurance

Định nghĩa Assurance là gì?

AssuranceSự bảo đảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một phần của quản trị doanh nghiệp, trong đó một quản lý cung cấp thông tin chính xác và cập nhật để các bên liên quan về hiệu quả và hiệu quả của các chính sách và hoạt động của mình, và tình trạng của tuân thủ các nghĩa vụ theo luật định.

Definition - What does Assurance mean

1. Part of corporate governance in which a management provides accurate and current information to the stakeholders about the efficiency and effectiveness of its policies and operations, and the status of its compliance with the statutory obligations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *