Amortized loan

Định nghĩa Amortized loan là gì?

Amortized loanVay khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amortized loan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cho vay trả góp, trong đó các khoản thanh toán hàng tháng được áp dụng đầu tiên hướng tới việc giảm cân bằng lợi ích, và bất kỳ số tiền còn lại đối với số dư vốn gốc. Khi khoản vay được đền đáp, một phần dần dần lớn hơn của các khoản thanh toán đi về phía gốc và một phần nhỏ dần về phía lợi ích. Còn được gọi là trả dần tiền vay.

Definition - What does Amortized loan mean

Installment loan in which the monthly payments are applied first toward reducing the interest balance, and any remaining sum towards the principal balance. As the loan is paid off, a progressively larger portion of the payments goes toward principal and a progressively smaller portion towards the interest. Also called amortizing loan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *