Định nghĩa Analog signal là gì?
Analog signal là Tín hiệu tương tự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analog signal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Liên tục thay đổi đại diện của một điều kiện, hiện tượng vật lý, hoặc số lượng như dòng chảy, áp suất, hoặc nhiệt độ, truyền dưới dạng năng lượng điện, cơ khí, hoặc khí nén.
Definition - What does Analog signal mean
Continuously varying representation of a condition, physical phenomenon, or quantity such as flow, pressure, or temperature, transmitted as electrical, mechanical, or pneumatic energy.
Source: Analog signal là gì? Business Dictionary