Analytics

Định nghĩa Analytics là gì?

AnalyticsPhân tích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analytics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các lĩnh vực phân tích dữ liệu. Analytics thường liên quan đến việc nghiên cứu dữ liệu lịch sử trong quá khứ để nghiên cứu xu hướng tiềm năng, để phân tích những tác động của quyết định hoặc sự kiện nào đó, hoặc để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công cụ nhất định hoặc kịch bản. Mục tiêu của phân tích là cải thiện công việc kinh doanh bằng cách thu nhận kiến ​​thức mà có thể được sử dụng để cải thiện hoặc thay đổi.

Definition - What does Analytics mean

The field of data analysis. Analytics often involves studying past historical data to research potential trends, to analyze the effects of certain decisions or events, or to evaluate the performance of a given tool or scenario. The goal of analytics is to improve the business by gaining knowledge which can be used to make improvements or changes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *