Ancillary

Định nghĩa Ancillary là gì?

AncillaryPhụ thuộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ancillary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ít quan trọng hoặc trung tâm hơn cái gì khác. Xem thêm hoạt động phụ trợ và lợi ích phụ trợ.

Definition - What does Ancillary mean

Less important or central than something else. See also ancillary activity and ancillary benefit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *