Application package

Định nghĩa Application package là gì?

Application packageGói ứng dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application package - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bó của hai hay nhiều chương trình máy tính cùng nhau giải quyết một nhu cầu cụ thể kinh doanh. Ví dụ, một 'gói minh họa' có thể bao gồm một chương trình vẽ, chương trình thao tác chụp hình, chương trình thiết lập trang và phù hợp với màu sắc và kiểm soát đầu ra chương trình (in ấn).

Definition - What does Application package mean

Bundle of two or more computer programs that together address a specific business need. For example, an 'illustration package' might include a drawing program, photograph manipulation program, page setting program, and a color matching and output control (printing) program.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *