Application server

Định nghĩa Application server là gì?

Application serverMáy chủ ứng dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application server - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính, nơi các thành chương trình ứng dụng của một doanh nghiệp để 'phục vụ' (tải lên) chúng đến các máy tính khách hàng, khi có yêu cầu của người sử dụng mạng.

Definition - What does Application server mean

Computer which houses the application programs of a business to 'serve' (upload) them to the client computers, when requested by the networked users.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *