Application sharing

Định nghĩa Application sharing là gì?

Application sharingChia sẻ ứng dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application sharing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ sở cung cấp bởi một mạng lưới hoặc hệ thống bằng cách đó hai hoặc nhiều người dùng có thể truy cập bình đẳng và đồng thời để, và kiểm soát, các chương trình nhất định.

Definition - What does Application sharing mean

Facility provided by a network or system by which two or more users can have equal and simultaneous access to, and control over, certain programs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *