Arbitrage certificate

Định nghĩa Arbitrage certificate là gì?

Arbitrage certificateGiấy chứng nhận arbitrage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arbitrage certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bằng chứng về việc tuân thủ các quy định của chế độ thuế địa phương.

Definition - What does Arbitrage certificate mean

Evidence of compliance with the provisions of the local taxation regimen.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *