Archival integrity

Định nghĩa Archival integrity là gì?

Archival integrityVẹn lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Archival integrity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng của một kho lưu trữ, trong đó hồ sơ được xác định, nộp, và duy trì theo nguồn gốc của họ, và được bảo quản theo cách ngăn cản sự thay đổi, cắt xén, hoặc định đoạt trái phép của họ.

Definition - What does Archival integrity mean

Characteristic of an archive in which records are identified, filed, and maintained according to their provenance, and preserved in a manner that precludes their alteration, mutilation, or unauthorized disposition.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *