Art proof

Định nghĩa Art proof là gì?

Art proofBằng chứng nghệ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Art proof - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

In giấy tờ chứng minh trên giấy nghệ thuật.

Definition - What does Art proof mean

Print proof submitted on art paper.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *