Artwork

Định nghĩa Artwork là gì?

ArtworkTác phẩm nghệ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Artwork - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc minh họa chuẩn bị cho sinh sản mà có thể bao gồm hình vẽ, chữ tay, tranh vẽ, hình ảnh bất cứ điều gì mà không phải là câu chữ như chỉ văn bản. Các tác phẩm nghệ thuật chính thức (gọi tắt là tác phẩm nghệ thuật camera-ready) thường bao gồm hướng dẫn đăng ký màu và màu sắc phù hợp.

Definition - What does Artwork mean

Illustrative work prepared for reproduction that may consist of drawings, hand lettering, paintings, photographs anything that is not typeset as only text. The final artwork (called camera-ready artwork) usually includes instructions for color registration and color matching.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *