Ash

Định nghĩa Ash là gì?

AshTro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ash - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alumina, sắt, silica, và các tạp chất không cháy khác chứa trong than và còn lại sau khi đốt nó. hàm lượng tro được đo bằng phần trăm tính theo trọng lượng than đá và ảnh hưởng tiêu cực giá trị của nó. Xem thêm tro bay.

Definition - What does Ash mean

Alumina, iron, silica, and other noncombustible impurities contained in coal and left after its burning. Ash content is measured as a percent by weight of coal and negatively affects its value. See also fly ash.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *