Assessor

Định nghĩa Assessor là gì?

AssessorNgười định giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Assessor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quan chức chính phủ người xác định giá trị của một tài sản cho thuế bất động sản, hoặc cho levying theo lệnh của tòa án. Xem thêm mất thẩm.

Definition - What does Assessor mean

Government official who determines the value of a property for property taxes, or for levying on the orders of a court. See also loss assessor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *