Asset mix

Định nghĩa Asset mix là gì?

Asset mixHỗn hợp tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset mix - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ phần trăm của một danh mục đầu tư được đầu tư vào một trong ba loại chính của tài sản: (1) tiền mặt và các khoản tương đương, (2) cố định cụ thu nhập (trái phiếu, giấy nợ, ghi chú) và, (3) công cụ vốn (cổ phiếu phổ thông hoặc thông thường cổ phiếu).

Definition - What does Asset mix mean

Percentage of an investment portfolio that is invested in each of the three major classes of assets: (1) cash and equivalents, (2) fixed income instruments (bonds, debenture, notes) and, (3) equity instruments (common stock or ordinary shares).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *