Asset stripping

Định nghĩa Asset stripping là gì?

Asset strippingChiếm đoạt tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset stripping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xảy ra khi một thâu tóm của một doanh nghiệp tiến hành một cách nhanh chóng bán tháo tài sản để thu hồi số tiền thanh toán mua lại doanh nghiệp.

Definition - What does Asset stripping mean

Occurs when an acquirer of a business proceeds quickly to sell off its assets to recover the sum paid in acquiring the business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *