Asset swap

Định nghĩa Asset swap là gì?

Asset swapTrao đổi tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset swap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp trong đó một loại tài sản (khoản chênh lệch giá như một tạo) được trao đổi cho loại hình khác (chẳng hạn như một tạo thu nhập thường xuyên) để đạt được hợp tài sản trách nhiệm tốt hơn.

Definition - What does Asset swap mean

Arrangement in which one type of asset (such as one generating capital gain) is exchanged for another type (such as one generating regular income) to achieve better asset-liability matching.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *