Associate bank

Định nghĩa Associate bank là gì?

Associate bankNgân hàng sư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Associate bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng được liên kết với một công ty khác để cung cấp lợi ích chung cho khách hàng. Ví dụ, TD Ameritrade làm việc cùng với TD Ngân hàng để cung cấp các giải pháp đầu tư ngân hàng và cho khách hàng của mình.

Definition - What does Associate bank mean

Bank that is affiliated with another entity to provide common benefits for its clients. For example, TD Ameritrade works together with TD Bank to provide banking and investment solutions for its clients.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *