Associated

Định nghĩa Associated là gì?

AssociatedLiên quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Associated - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Sau khi làm việc với hoặc đã có một mối quan hệ đặc biệt với. Ví dụ, hai công ty đối tác có thể được liên kết với nhau vì công việc kinh doanh mà họ tiến hành với nhau.

Definition - What does Associated mean

1. Having worked with or had a special relation with. For example, two partner companies can be associated with one another because of the business they conduct together.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *