Attachment

Định nghĩa Attachment là gì?

AttachmentTập tin đính kèm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attachment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Văn phòng: Tài liệu gắn liền với tài liệu khác.

Definition - What does Attachment mean

1. Office: Document affixed to another document.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *