Benchmark crude

Định nghĩa Benchmark crude là gì?

Benchmark crudeThô benchmark. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Benchmark crude - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem Brent thô.

Definition - What does Benchmark crude mean

See Brent Crude.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *