Brought forward

Định nghĩa Brought forward là gì?

Brought forwardMang ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brought forward - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số của cột tương ứng trên trang trước hiển thị ở phía trên cùng của cột trên trang mới.

Definition - What does Brought forward mean

Total of the corresponding column on the previous page shown at the top of the column on the new page.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *